GRAND I10 1.0 MT - 2016 |
416.000.000
vnđ
|
|
GRAND I10 1.0MT AVN |
416.000.000
vnđ
|
|
GRAND I10 1.2 AT AVN |
478.000.000
vnđ
|
|
GRAND I10 SEDAN 1.2 MT BASE |
414.000.000
vnđ
|
Hyundai Grand I10 Sedan 1.2 MT Base CKD 2017 |
380.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Grand I10 Sedan 1.2 MT CKD 2017 |
420.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Grand I10 Sedan 1.2 AT CKD 2017 |
445.000.000
vnđ
|
Hyundai Grand I10 1.0 MT BASE CKD 2017 |
350.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Grand i10 1.0 MT CKD 2017 |
390.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Grand I10 1.0 AT CKD 2017 |
415.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Grand I10 1.2 AT CKD 2017 |
445.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Grand I10 1.2 MT CKD 2017 |
420.000.000
vnđ
|
|
GRAND I10 1.2 MT BASE CKD 2017 |
380.000.000
vnđ
|
|
Grand i10 1.0MT - 2016 |
416.000.000
vnđ
|
Hyundai Accent sedan 1.4 MT ( EU2 ) - 2016 |
556.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Accent sedan 1.4 CVT ( EU2 ) 2016 |
616.000.000
vnđ
|
|
HYUNDAI ACCENT 1.4 CVT 5 cửa ( EU2 ) - 2016 |
590.000.000
vnđ
|
Hyundai Accent blue 1.4 AT - Hatchback 5 cửa |
590.000.000
vnđ
|
Hyundai I20 Active 1.4 AT |
628.000.000
vnđ
|
Hyundai Elantra 2.0 AT |
749.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Elantra 1.6 AT |
699.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Elantra 1.6 MT |
625.000.000
vnđ
|
Creta |
822.000.000
vnđ
|
TUCSON 2.0L MPI 2WD ( bản thường ) |
845.000.000
vnđ
|
|
TUCSON 2.0 MPI 2WD ( Bản đặc biệt ) |
920.000.000
vnđ
|
|
TUCSON 2.0 CRDI 2WD - Máy Dầu |
1.020.000.000
vnđ
|
|
TUCSON 1.6 - GDI 2WD - Máy Xăng |
980.000.000
vnđ
|
Sonata 2.0 AT 2015 |
1.059.000.000
vnđ
|
|
SONATA 2.0 AT - EU4 |
1.059.000.000
vnđ
|
SantaFe 2.2 AT 2WD 7 chỗ dầu - Đặc biệt |
1.310.000.000
vnđ
|
|
SantaFe 2.2 AT 2WD 7 chỗ máy dầu - Tiêu chuẩn |
1.160.000.000
vnđ
|
|
SantaFe 2.4 AT 4WD 7 chỗ xăng - Đặc biệt |
1.260.000.000
vnđ
|
|
SantaFe 2.4 AT 2WD 7 chỗ máy xăng - Tiêu chuẩn |
1.110.000.000
vnđ
|
Hyundai Starex 2.4 MT 6 chỗ máy xăng |
800.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Starex 2.5 MT 6 chỗ máy dầu |
831.200.000
vnđ
|
|
Hyundai Starex 2.5 MT 3 chỗ |
815.000.000
vnđ
|
Hyundai Starex 2.4 MT 9 chỗ máy xăng |
945.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Starex 2.5 MT 9 chỗ máy dầu |
992.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Starex 2.4 AT 9 chỗ máy xăng - Limousine |
1.537.000.000
vnđ
|
|
STAREX 2.4 AT xăng 9 chỗ EU4 |
1.018.000.000
vnđ
|
Hyundai Starex Cứu thương 2.4 M/T (máy xăng) |
680.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Starex Cứu thương 2.5 M/T (máy dầu) |
710.000.000
vnđ
|