New Porter H150 Thùng Lửng |
429.000.000
vnđ
|
|
New Porter H150 Thùng Mui Bạt |
437.000.000
vnđ
|
|
New Porter H150 Thùng Kín Inox |
440.000.000
vnđ
|
|
New Porter H150 Thùng Kín Composite |
445.000.000
vnđ
|
|
New Porter H150 Thùng Đông Lạnh |
570.000.000
vnđ
|
|
New Porter H150 Thùng Ben |
503.000.000
vnđ
|
Kona 2.0AT Tiêu chuẩn |
615.000.000
vnđ
|
|
Kona 2.0 AT Đặc biệt |
675.000.000
vnđ
|
|
Kona 1.6 Turbo |
725.000.000
vnđ
|
Hyundai Grand I10 Sedan 1.2 MT Base CKD 2017 |
380.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Grand I10 Sedan 1.2 MT CKD 2017 |
420.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Grand I10 Sedan 1.2 AT CKD 2017 |
445.000.000
vnđ
|
Hyundai Grand I10 1.0 MT BASE CKD 2017 |
350.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Grand i10 1.0 MT CKD 2017 |
390.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Grand I10 1.0 AT CKD 2017 |
415.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Grand I10 1.2 AT CKD 2017 |
455.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Grand I10 1.2 MT CKD 2017 |
420.000.000
vnđ
|
|
GRAND I10 1.2 MT BASE CKD 2017 |
380.000.000
vnđ
|
Hyundai Elantra 2.0 AT |
749.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Elantra 1.6 AT |
710.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Elantra 1.6 MT |
625.000.000
vnđ
|
Solati |
1.080.000.000
vnđ
|
SantaFe 2.4 XĂNG |
01
vnđ
|
|
SantaFe 2.2 DẦU |
01
vnđ
|
|
SantaFe 2.4 XĂNG ĐẶC BIỆT |
01
vnđ
|
|
SantaFe 2.2 DẦU ĐẶC BIỆT |
01
vnđ
|
|
SantaFe 2.4 XĂNG CAO CẤP |
01
vnđ
|
|
2.2 DẦU CAO CẤP |
01
vnđ
|
Elantra 1.6 Turbo AVN |
739.000.000
vnđ
|
Tucson 2.0L MPI 2WD (bản thường) |
855.000.000
vnđ
|
|
Tucson 2.0L MPI 2WD (bản đặc biệt) |
930.000.000
vnđ
|
|
Tucson 2.0L CRDI 2WD (máy dầu) |
1.030.000.000
vnđ
|
|
Tucson 1.6 T-GDI 2WD - Máy Xăng |
990.000.000
vnđ
|
Accent sedan 1.4 MT base CKD |
425.000.000
vnđ
|
|
Accent sedan 1.4 MT CKD |
470.000.000
vnđ
|
|
Accent sedan 1.4 AT CKD |
499.000.000
vnđ
|
|
Accent sedan 1.4 AT bản đặc biệt CKD |
540.000.000
vnđ
|
Hyundai Starex 2.4 MT 6 chỗ máy xăng |
800.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Starex 2.5 MT 6 chỗ máy dầu |
831.200.000
vnđ
|
|
Hyundai Starex 2.5 MT 3 chỗ |
815.000.000
vnđ
|
Hyundai Starex 2.4 MT 9 chỗ máy xăng |
945.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Starex 2.5 MT 9 chỗ máy dầu |
992.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Starex 2.4 AT 9 chỗ máy xăng - Limousine |
1.537.000.000
vnđ
|
|
STAREX 2.4 AT xăng 9 chỗ EU4 |
1.018.000.000
vnđ
|
Hyundai Starex Cứu thương 2.4 M/T (máy xăng) |
680.000.000
vnđ
|
|
Hyundai Starex Cứu thương 2.5 M/T (máy dầu) |
710.000.000
vnđ
|